Có 2 kết quả:
传来 chuán lái ㄔㄨㄢˊ ㄌㄞˊ • 傳來 chuán lái ㄔㄨㄢˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a sound) to come through
(2) to be heard
(3) (of news) to arrive
(2) to be heard
(3) (of news) to arrive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a sound) to come through
(2) to be heard
(3) (of news) to arrive
(2) to be heard
(3) (of news) to arrive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0