Có 2 kết quả:

传来 chuán lái ㄔㄨㄢˊ ㄌㄞˊ傳來 chuán lái ㄔㄨㄢˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a sound) to come through
(2) to be heard
(3) (of news) to arrive

Bình luận 0